Có 2 kết quả:
遗蜕 yí tuì ㄧˊ ㄊㄨㄟˋ • 遺蛻 yí tuì ㄧˊ ㄊㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shed skin
(2) to leave one's mortal envelope
(3) remains (of a priest)
(2) to leave one's mortal envelope
(3) remains (of a priest)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shed skin
(2) to leave one's mortal envelope
(3) remains (of a priest)
(2) to leave one's mortal envelope
(3) remains (of a priest)
Bình luận 0